Characters remaining: 500/500
Translation

bay hơi

Academic
Friendly

Từ "bay hơi" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình một chất lỏng chuyển thành hơibề mặt của . Khi chất lỏng được đun nóng hoặc tiếp xúc với không khí, các phân tửbề mặt sẽ đủ năng lượng để thoát ra trở thành hơi.

dụ sử dụng: 1. Khi bạn đun nước, nước sẽ bay hơi biến thành hơi nước. 2. Trong những ngày nắng nóng, nước trong hồ cũng sẽ bay hơi nhanh chóng.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong môi trường khoa học, bạn có thể nói: "Quá trình bay hơi một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi nhiệt độ của chất lỏng tăng lên." - Trong lĩnh vực môi trường, có thể nói: "Sự bay hơi của nước từ đại dương đóng vai trò quan trọng trong chu trình nước."

Biến thể từ liên quan: - Biến thể của từ "bay hơi" có thể "hơi nước", chỉ trạng thái của nước khi đã trở thành hơi. - Các từ gần giống: "bốc hơi", cũng có nghĩa tương tự với "bay hơi", tuy nhiên "bốc hơi" thường dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn. - Từ đồng nghĩa: "hơi", "hơi nước".

Chú ý: - "Bay hơi" thường được dùng để chỉ các chất lỏng, không áp dụng cho chất rắn hoặc khí. - Cách sử dụng từ này cũng có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác như hóa học, vật hay sinh học khi nói về các quá trình chuyển đổi trạng thái.

  1. đg. (Chất lỏng) chuyển thành hơilớp bề mặt. Nước bay hơi.

Comments and discussion on the word "bay hơi"